Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
thrifty




thrifty
['θrifti]
tính từ
tiết kiệm, tằn tiện
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thịnh vượng, phồn vinh


/'θrifti/

tính từ
tiết kiệm, tằn tiện
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thịnh vượng, phồn vinh

Related search result for "thrifty"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.