Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
throaty




throaty
['θrouti]
tính từ
phát ra sâu trong cổ; thuộc yết hầu
a throaty laugh
một tiếng cười ùng ục
nghe khàn khàn
a throaty cough
một tiếng ho khàn khàn


/'θrouti/

tính từ
ở cổ, khàn khàn (giọng)

Related search result for "throaty"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.