Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
throbbing




throbbing
[θrɔbiη]
danh từ
sự đập mạnh, sự đập nhanh, sự rộn lên; tiếng đập mạnh
sự rộn ràng
tính từ
đập mạnh (tim, mạch...)
nhói, nhoi nhói
a throbbing pain
sự đau nhói
rộn ràng


/θrɔbiɳ/

danh từ
sự đập mạnh, sự đập nhanh, sự rộn lên; tiếng đập mạnh
sự rộn ràng

tính từ
đập mạnh (tim, mạch...)
nhói, nhoi nhói
a throbbing pain sự đau nhói
rộn ràng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "throbbing"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.