Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
throstle




throstle
['θrɔstl]
danh từ
(động vật học) chim hét
máy kéo chỉ (như) throstle-frame


/'θrɔsl/

danh từ
(động vật học) chim hét
máy kéo chỉ ((cũng) throstle-frame)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "throstle"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.