Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
throw-back




throw-back
['θroubæk]
danh từ
sự giật lùi, sự lùi lại
(sinh vật học) sự lại giống; vật lại giống, vật hồi tổ


/'θroubæk/

danh từ
sự giật lùi, sự lùi lại
(sinh vật học) sự lại giống

Related search result for "throw-back"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.