Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
thrush





thrush
[θrʌ∫]
danh từ
(động vật học) chim hét
(y học) bệnh tưa miệng (ở trẻ em mới sinh); bệnh nấm Candida (ở âm đạo của phụ nữ)


/θrʌʃ/

danh từ
(động vật học) chim hét
(y học) tưa (bệnh trẻ con)

Related search result for "thrush"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.