Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
thud





thud
[θʌd]
danh từ
tiếng uỵch, tiếng thịch
to fall with a heavy thud
ngã uỵch một cái
nội động từ
rơi thịch, ngã uỵch


/θʌd/

danh từ
tiếng uỵch, tiếng thịch
to fall with a heavy thud ngã uỵch một cái

nội động từ
ngã uỵch

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "thud"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.