Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
thumper




thumper
['θʌnpə]
danh từ
người đánh, người đấm, người thụi
(thông tục) vật to lớn; người to lớn
(thông tục) lời nói láo quá quắt


/'θʌnpə/

danh từ
người đánh, người đấm, người thụi
(thông tục) vật to lớn; người to lớn
(thông tục) lời nói láo quá quắt

Related search result for "thumper"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.