|  | [thuốc] | 
|  |  | medicine; medicament; drug; remedy; cure | 
|  |  | Thuốc này trị bệnh gì? | 
|  | What's this medicine for? | 
|  |  | Thuốc đã công hiệu | 
|  | The medicine has taken effect | 
|  |  | Phụ nữ có thai cũng dùng được thuốc này mà không hại gì | 
|  | Pregnant women can take this drug without adverse effects | 
|  |  | Cứ đợi thuốc ngấm xem nào! | 
|  | Wait for the medicine to take effect! | 
|  |  | xem thuốc phiện | 
|  |  | xem thuốc lá | 
|  |  | Mồi / châm thuốc | 
|  | To light a cigarette | 
|  |  | Dụi tắt thuốc | 
|  | To put/stub a cigarette out | 
|  |  | xem thuốc trừ sâu xem | 
|  |  | đầu độc |