|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thuộc
| tanner. | | | Thuộc da | | tanner les peaux | | | Da thuộc | | peau tannée; cuir | | | savoir | | | Thuộc bài | | savoir sa leçon | | | Thuộc vai | | savoir son rôle | | | appartenir à; dépendre; relever | | | Vấn đề này thuộc lãnh vực triết học | | cette question appartient à la philosophie | | | Thuộc thẩm quyền toà án | | relever de la compétence du tribunal | | | thợ thuộc da | | | tanneur | | | xưởng thuộc da | | | tannerie |
|
|
|
|