Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thuộc


tanner.
Thuộc da
tanner les peaux
Da thuộc
peau tannée; cuir
savoir
Thuộc bài
savoir sa leçon
Thuộc vai
savoir son rôle
appartenir à; dépendre; relever
Vấn đề này thuộc lãnh vực triết học
cette question appartient à la philosophie
Thuộc thẩm quyền toà án
relever de la compétence du tribunal
thợ thuộc da
tanneur
xưởng thuộc da
tannerie



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.