Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thuỳ


(giải phẫu học; sinh vật học, sinh lý học, kiến trúc) lobe.
Thuỳ não
lobe cérébral
Thuỳ lá
lobe d'une feuille
viêm thuỳ
(y học) lobite.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.