Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thâm


noir.
Lụa thâm
soie noire.
cerné.
Mắt thâm
yeux cernés.
như thâm tím
secret et dissimulé; sournois
Con ngÆ°á»i thâm
un homme sournois
profond
Tình thâm
sentiments profonds
empiéter sur; mordre sur
Chi tiêu thâm vào vốn
faire des dépenses qui mordent sur le capital
thâm căn cố đế
invétéré.
thâm thâm
(redoublement; sens atténué) légèrement noir; légèrement cerné
thâm sơn cùng cốc
coin très reculé



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.