|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thâu
| (văn chương)(variante phonétique de thu) automne; an (xem thu). | | | (địa phương) (variante phonétique de thu) | | | xem thu | | | tout entier; tout (en parlant du temps). | | | Thức thâu đêm | | veiller toute la nuit. |
|
|
|
|