Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
théier


[théier]
danh từ giống đực
cây chè
tính từ
liên quan tới chè, buôn bán chè
Port théier
cảng buôn bán chè
Industrie théière
công nghiệp chè
đồng âm teiller


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.