|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thúng
noun basket
| [thúng] | | danh từ | | | basket | | | grain basket | | | bamboo basket (carried on the head or at the end of a pole) | | | buôn thúng bán mẹt | | cheap-jack | | | đá thúng đụng nia | | kick the basket and stamp the van (anger) |
|
|
|
|