Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thăm



noun
lot; ballot, vote
verb
to visit; to call at

[thăm]
ballot; vote
to visit; to pay somebody a call/visit; to call on somebody; to see
Đến thăm tôi lúc nào cũng được, đừng ngại!
Feel free to visit me any time!
Đến thăm họ đi, tôi lo nửa tiền xe cho
Come and see them, I'll pay half the price of the trip
Họ đến nhà thương thăm tôi
They came to see me in hospital
Thăm đáp lễ
To return somebody's call/visit



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.