|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thầy
noun teacher, master, father, dad
| [thầy] | | | dad; daddy | | | classifier for traditional scholars or white-collar workers | | | xem thầy giáo | | | Bạn tôi là thầy dạy toán | | My friend is a maths teacher | | | Ông làm thầy bao lâu rồi? | | How long have you gone into teaching? | | | Anh ta được thầy cũ hướng dẫn viết sách | | He wrote books under the guidance of his former professor |
|
|
|
|