Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
thẩm


đg. Xét kỹ những việc thuộc về tòa án : Thẩm lại vụ án.

Nh. Thấm, ngh. 3: Thẩm cho ráo mực.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.