Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thắt


nouer.
Thắt dây
nouer une corde;
Thắt ca-vát
nouer sa cravate.
présenter un étranglement.
Cái bình thắt cổ
vase qui présente un étranglement au col.
ligaturer.
Thắt động mạch
(y học) ligaturer une artère.
se resserrer.
Lòng tôi thắt lại
mon coeur se resserre
(y học; cơ học; cơ khí; toán học) striction
tuyến thắt
ligne de striction
thắt cổ bồng
étranglé au milieu (en parlant d'un vase)
thắt đáy lưng ong
à taille de guêpe
thắt lưng buộc bụng
se serrer la ceinture (la boucle); se mettre la tringle (la corde)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.