Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
thặng


t. Thừa ra: Số tiền nộp thặng ba mươi đồng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.