Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thịt



noun
meat, flesh pulp
verb
to kill, to murder; to slaughter

[thịt]
pulp (of fruit); flesh (of human body)
meat (as opposed to fish and vegetable food)
Thịt tươi
Fresh meat
Thịt bò / / ngựa
Beef/veal/horseflesh
Bắp cải nhồi thịt
Stuffed cabbage
Thịt còn xương
Meat on the bone
to butcher; to slaughter
Thịt một con lợn
To slaughter a pig
(đùa cợt) to kill; to murder



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.