Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thọc


introduire; fourrer.
Thọc tay vào túi quần
introduire la main dans sa poche
fourrer sa main dans la poche
Thọc đũa vào tận đáy lọ mỡ
introduire une baguette au fond du flacon de graisse.
(khẩu ngữ) fourrer le nez.
Đừng thọc vào chuyện người khác
ne fourrer pas le nez dans les affaires des autres
thọc gậy bánh xe
mettre des bâtons dans les roues.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.