| introduire; fourrer. |
| | Thọc tay vào túi quần |
| introduire la main dans sa poche |
| | fourrer sa main dans la poche |
| | Thọc đũa vào tận đáy lọ mỡ |
| introduire une baguette au fond du flacon de graisse. |
| | (khẩu ngữ) fourrer le nez. |
| | Đừng thọc vào chuyện người khác |
| ne fourrer pas le nez dans les affaires des autres |
| | thọc gậy bánh xe |
| | mettre des bâtons dans les roues. |