|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thỏ
noun rabbit, hare the moon
| | | | | | [thỏ] | | danh từ | | | rabbit, hare | | | the moon (according to a legend there was a jade rabbit in the moon) | | | thịt thỏ thuôn | | rabbit stew | | | nhanh như thỏ | | as nimble as a rabbit | | | nhát như thỏ | | timid as a rabbit |
|
|
|
|