Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thỏ



noun
rabbit, hare the moon

[thỏ]
danh từ
rabbit, hare
the moon (according to a legend there was a jade rabbit in the moon)
thịt thỏ thuôn
rabbit stew
nhanh như thỏ
as nimble as a rabbit
nhát như thỏ
timid as a rabbit



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.