Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thỏ


(động vật học) lapin.
(văn chương; từ cũ, nghĩa cũ) la lune.
Trải bao thỏ lặn ác tà
(Nguyễn Du) déjà combien de fois la lune se couchait et le soleil déclinait
chuồng thỏ
clapier
họ thỏ
léporidés
thỏ cái
lapine
thỏ đẻ
lapiner


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.