Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thổ



verb
to vomit

[thổ]
động từ
to vomit
throw up
prostitute
thổ huyết
a vomiting blood
nhà thổ
prostitute, brothel, house of prostituiion
chứa thổ đồ hồ
keep a brothel and gambling house
danh từ
minority people in North Vietnam
earth, land, ground
hạ thổ
bury under the ground



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.