|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thổ
verb to vomit
| [thổ] | | động từ | | | to vomit | | | throw up | | | prostitute | | | thổ huyết | | a vomiting blood | | | nhà thổ | | prostitute, brothel, house of prostituiion | | | chứa thổ đồ hồ | | keep a brothel and gambling house | | danh từ | | | minority people in North Vietnam | | | earth, land, ground | | | hạ thổ | | bury under the ground |
|
|
|
|