Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thổi



verb
to blow

[thổi]
động từ
to blow
to fan (of fire)
to cook, make
to fuse, melt, cast, found
thổi ngọn lửa chiến tranh
fan the flames of war
thổi một luồng gió mới (vào)
infuse a new/fresh spirit (into)
thổi cơm
cooke/make the dinner



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.