|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thổi
verb to blow
| [thổi] | | động từ | | | to blow | | | to fan (of fire) | | | to cook, make | | | to fuse, melt, cast, found | | | thổi ngọn lửa chiến tranh | | fan the flames of war | | | thổi một luồng gió mới (vào) | | infuse a new/fresh spirit (into) | | | thổi cơm | | cooke/make the dinner |
|
|
|
|