Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thụt


retirer; rentrer.
Con rùa thụt đầu vào
la tortue rentre se tête
Thụt tay
(địa phương) retirer sa main;
Càng hạ cánh thụt vào được
train d'atterrissage qui peut être rentré; train rentrant.
être en retrait.
Ngôi nhà xây thụt vào
maison qui est en retrait par rapport aux autres.
s'enfoncer.
Chân thụt vào bùn
pied qui s'enfonce dans la boue.
où on s'enlise.
Ruộng thụt
rizière où on s'enlise.
injecter.
Thụt xi-măng vào công trình
injecter du ciment dans un ouvrage
Thụt nước vào tai
(y học) injecter de l'eau dans l'oreille.
(y học) faire un lavement.
Thụt thuốc
faire un lavement médicamenteux.
(khẩu ngữ) soustraire; voler.
Thụt ba trăm đồng ở quỹ
soustraire trois cents dongs à la caisse.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.