Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tiare


[tiare]
danh từ giống cái
mũ ba vòm (của giáo hoàng)
Porter la tiare
trở thành giáo hoàng
phẩm tước giáo hoàng
(sử học) mũ miện (phương Đông)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.