Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tibiae




tibiae
['tibii:]
danh từ số nhiều của tibia
như tibia


/'tiblə/

danh từ, số nhiều tibias, tibiae
(giải phẫu) xương chày; (động vật học) dốt ống (sâu bọ)

Related search result for "tibiae"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.