Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tibury




tibury
['tibəri]
danh từ
xe ngựa trần hai chỗ ngồi


/'tilbəri/

danh từ
xe ngựa trần hai chỗ ngồi

Related search result for "tibury"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.