Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tic




tic
[tik]
danh từ
(y học) tật máy giật (cơ thỉnh thoảng lại giật một cách tự phát, nhất là ở mặt)


/tik/

danh từ
(y học) tật máy giật

Related search result for "tic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.