Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tic


[tic]
danh từ giống đực
chứng máy cơ
Tic douloureux de la face
chứng đau máy cơ mặt
(nghĩa bóng) tật, thói
Tic de secouer les cuisses
tật rung đùi
(thú y học) chứng nuốt hơi (của ngựa)
đồng âm tique


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.