|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tic
| [tic] | | danh từ giống đực | | | chứng máy cơ | | | Tic douloureux de la face | | chứng đau máy cơ mặt | | | (nghĩa bóng) tật, thói | | | Tic de secouer les cuisses | | tật rung đùi | | | (thú y học) chứng nuốt hơi (của ngựa) | | đồng âm tique |
|
|
|
|