Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tick-tack


/'tik'tæk/

danh từ
tiếng tích tắc (của đồng hồ)
tiếng đập của tim
hiệu báo (trong cuộc chạy thi)

Related search result for "tick-tack"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.