Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tickler




tickler
['tiklə]
danh từ
người cù; cái lông để cù
(thông tục) vấn đề; vấn đề khó giải quyết, vấn đề hóc búa
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sổ tay (để giúp trí nhớ); phiếu ghi (để giúp trí nhớ)


/'tiklə/

danh từ
người cù; cái lông để cù
(nghĩa bóng) vấn đề khó giải quyết, vấn đề hắc búa
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sổ tay (để giúp trí nhớ); phiếu ghi (để giúp trí nhớ)

Related search result for "tickler"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.