Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ticklish




ticklish
['tikli∫]
tính từ
có máu buồn, đụng đến là cười (người)
(thông tục) tế nhị, khó, đòi hỏi phải xử lý thận trọng (về một vấn đề)
a ticklish question
một vấn đề tế nhị
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không vững; tròng trành


/'tikliʃ/

tính từ
có máu buồn, đụng đến là cười
(nghĩa bóng) khó giải quyết; tế nhị
a ticklish question một vấn đề tế nhị
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không vững; tròng trành

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ticklish"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.