Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ticklishness




ticklishness
['tikli∫nis]
danh từ
tính hễ cứ đụng đến là cười
(nghĩa bóng) sự tế nhị, sự khó (của một vấn đề...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính không vững; sự tròng trành


/'tikliʃnis/

danh từ
tính hễ cứ đụng đến là cười
(nghĩa bóng) khó giải quyết; tính tế nhị (của một vấn đề...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính không vững; sự tròng trành

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.