Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tictaquer


[tictaquer]
nội động từ
kêu tích tắc
La montre tictaquait régulièrement
đồng hồ kêu tích tắc đều đều


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.