Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tige


[tige]
danh từ giống cái
thân
Tige du cocotier
thân cây dừa
Arbre de haute tige
cây thân cao
Tige d'une colonne
thân cột
ống
Tige de plume
ống lông chim
Tige de botte
ống giày ủng
que, cọc
Une tige de fer
một que sắt
Tige de selle
cọc yên (xe đạp)
(nghĩa bóng, từ cũ, nghĩa cũ) tổ tiên, thuỷ tổ
Il était la tige d'une nombreuse famille
ông ấy là thủy tổ một dòng học đông
(thân mật) thuốc lá
faire tige
(thân mật) đông con nhiều cháu
les vieilles tiges
(thân mật) những phi công đầu tiên



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.