tige
 | [tige] |  | danh từ giống cái | | |  | thân | | |  | Tige du cocotier | | | thân cây dừa | | |  | Arbre de haute tige | | | cây thân cao | | |  | Tige d'une colonne | | | thân cột | | |  | ống | | |  | Tige de plume | | | ống lông chim | | |  | Tige de botte | | | ống giày ủng | | |  | que, cọc | | |  | Une tige de fer | | | một que sắt | | |  | Tige de selle | | | cọc yên (xe đạp) | | |  | (nghĩa bóng, từ cũ, nghĩa cũ) tổ tiên, thuỷ tổ | | |  | Il était la tige d'une nombreuse famille | | | ông ấy là thủy tổ một dòng học đông | | |  | (thân mật) thuốc lá | | |  | faire tige | | |  | (thân mật) đông con nhiều cháu | | |  | les vieilles tiges | | |  | (thân mật) những phi công đầu tiên |
|
|