Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tigerish




tigerish
['taigəri∫]
Cách viết khác:
tigrish
['taigri∫]
tính từ
(thuộc) hổ, (thuộc) cọp; như hổ, như cọp
tàn bạo, hung ác (người)


/'taigəriʃ/ (tigrish) /'taigriʃ/

tính từ
(thuộc) hổ, (thuộc) cọp; như hổ, như cọp
tàn bạo, hung ác

Related search result for "tigerish"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.