Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tightly




tightly
['taitli]
phó từ
chặt chẽ, sít sao ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))


/'taitli/

phó từ
chặt chẽ, sít sao ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

Related search result for "tightly"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.