|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tigre
 | [tigre] |  | danh từ giống đực | | |  | hổ, cọp, hùm | | |  | Chasser le tigre | | | săn cọp | | |  | Peau de tigre | | | da cọp | | |  | người tàn bạo, người độc ác | | |  | jaloux comme un tigre | | |  | ghen tuông ghê gớm | | |  | tigre de papier | | |  | (nghĩa bóng) cọp giấy | | |  | tigre du poirier | | |  | rệp đốm nâu hại lê |
|
|
|
|