Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tigress




tigress
['taigris]
danh từ
hổ cái, cọp cái
(nghĩa bóng) người đàn bà dữ tợn, sư tử cái, sư tử Hà đông


/'taigris/

danh từ
hổ cái, cọp cái
(nghĩa bóng) người đàn bà dữ tợn, sư tử cái, sư tử Hà đông

Related search result for "tigress"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.