Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tilde





tilde
[tild, 'tildə]
danh từ
dấu sóng (dùng trong tự điển; để thay cho từ đầu mục trong một số phần của một mục từ)
dẫu ngã, dấu mềm (trên chữ n ở tiếng Tây ban nha)



dấu sóng, dấu ngã (~)

/tild/

danh từ
dấu sóng (dùng thay từ lặp lại trong từ điển)
dẫu ngã, dấu mềm (trên chữ n ở tiếng Tây ban nha)

Related search result for "tilde"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.