Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tillage




tillage
['tilidʒ]
danh từ
sự làm đất để canh tác
đất trồng trọt


/'tilidʤ/

danh từ
việc cày cấy trồng trọt
đất trồng trọt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tillage"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.