Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
timbrage


[timbrage]
danh từ giống đực
sự đóng dấu, sự dán tem
Le timbrage des lettres
sự dán tem vào thư
(kỹ thuật) sự in dấu bảo đảm áp lực (vào nồi hơi)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.