Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
time-clock




time-clock
['taimklɔk]
danh từ
đồng hồ ghi giờ làm việc


/'taimklɔk/

danh từ
đồng hồ ghi giờ làm việc

Related search result for "time-clock"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.