Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
time-honored




time-honored
['taim'ɔnəd]
Cách viết khác:
time-honoured
['taim'ɔnəd]
tính từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) được kính chuộng do lâu đời, đã đi vào truyền thống (về phong tục, tập quán..)


/'taim,ɔnəd/ (time-honoured) /'taim,ɔnəd/
honoured) /'taim,ɔnəd/

tính từ
được kính chuộng do lâu đời

Related search result for "time-honored"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.