Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
time-loan




time-loan
['taimloun]
danh từ
món tiền vay phải trả vào một thời gian nhất định


/'taimloun/

danh từ
món tiền vay phải trả vào một thời gian nhất định

Related search result for "time-loan"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.