Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
time-out




time-out
['taim,aut]
danh từ
thời gian không tính (trong một trận đấu bóng đá, bóng rổ... vì hội ý, vì ngừng đấu...)


/'taim,aut/

danh từ
thời gian không tính (trong một trận đấu bóng đá, bóng rổ... vì hội ý, vì ngừng đấu...)

Related search result for "time-out"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.