Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
time-serving




time-serving
['taim'sə:viη]
tính từ
xu thời, cơ hội; ứng xử như kẻ xu thời
time-serving politicians
những nhà chính trị xu thời


/'taim,sə:viɳ/

tính từ
xu thời, cơ hội

Related search result for "time-serving"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.